Có 2 kết quả:
網杓 wǎng sháo ㄨㄤˇ ㄕㄠˊ • 网杓 wǎng sháo ㄨㄤˇ ㄕㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
skimmer (kitchen utensil)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
skimmer (kitchen utensil)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0